displaced person
danh từ, viết tắt là DP người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân)
displaced+person | [dis'pleist'pə:sn] | | danh từ, viết tắt là DP | | | người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) |
|
|